Có 4 kết quả:

燕支 yên chi燕脂 yên chi胭脂 yên chi臙脂 yên chi

1/4

yên chi

phồn thể

Từ điển phổ thông

phấn trang điểm

yên chi

phồn thể

Từ điển phổ thông

phấn trang điểm

yên chi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phấn trang điểm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ cây, hột có phấn trắng, đàn bà thời cổ lấy phấn này thoa da mặt cho trắng đẹp. Về sau chỉ phấn thoa mặt của đàn bà.

yên chi

phồn thể

Từ điển phổ thông

phấn trang điểm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Yên chi 胭脂.